Có 6 kết quả:
報帳 bào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ • 報賬 bào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ • 报帐 bào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ • 报账 bào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ • 暴涨 bào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ • 暴漲 bào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) render an account
(2) submit an expense account
(3) apply for reimbursement
(2) submit an expense account
(3) apply for reimbursement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report expenses
(2) to submit accounts
(2) to submit accounts
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) render an account
(2) submit an expense account
(3) apply for reimbursement
(2) submit an expense account
(3) apply for reimbursement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report expenses
(2) to submit accounts
(2) to submit accounts
Bình luận 0
bào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ [bào zhǎng ㄅㄠˋ ㄓㄤˇ]
giản thể
Từ điển phổ thông
dâng lên đột ngột
Bình luận 0
bào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ [bào zhǎng ㄅㄠˋ ㄓㄤˇ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
dâng lên đột ngột
Bình luận 0